Có 1 kết quả:
菩提 pú tí ㄆㄨˊ ㄊㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bodhi (Sanskrit)
(2) enlightenment (Buddhism)
(2) enlightenment (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0